Trong thực tế hiện nay, rất nhiều học sinh phổ thông cảm thấy “lạc lối” khi chọn ngành học. Việc nhà trường lập kế hoạch định hướng nghề nghiệp rõ ràng và bài bản là cách giúp giảm thiểu sai lầm, hỗ trợ học sinh chọn đúng ngành từ sớm. Bài viết này dành riêng cho giáo viên — giúp bạn hiểu quy trình, ứng dụng ví dụ minh hoạ có kiểm chứng và cách triển khai hiệu quả.
1. Vì sao nhà trường cần lập kế hoạch định hướng nghề nghiệp
Trong bối cảnh thị trường lao động thay đổi nhanh chóng, việc định hướng nghề nghiệp không chỉ là “phần việc thêm” mà đã trở thành một nhiệm vụ quan trọng của mỗi cơ sở giáo dục phổ thông.
Trong thực tế hiện nay, nhiều học sinh phổ thông cảm thấy “lạc lối” khi chọn ngành học do thiếu thông tin, ít được trải nghiệm nghề nghiệp thực tế. Các bài báo chuyên mục Hướng nghiệp trên Báo Giáo dục & Thời đại cũng phản ánh rằng học sinh “đói thông tin nghề nghiệp”, thường chọn ngành theo cảm tính hoặc theo bạn bè.
Vì vậy, nhà trường cần lập kế hoạch định hướng nghề nghiệp sớm, khoa học và có hệ thống để giúp học sinh có quyết định chọn ngành phù hợp hơn.

1.1. Thực trạng hướng nghiệp trong trường phổ thông hiện nay
Hoạt động hướng nghiệp đôi khi còn mang tính hình thức, không có định hướng rõ ràng và thiếu sự liên tục. Có trường hợp chỉ tổ chức buổi “hướng nghiệp” cuối năm mà không theo dõi kết quả, dẫn đến hiệu quả rất thấp.
Một ví dụ từ Trường THPT FPT Hà Nội là mô hình tổ chức workshop hướng nghiệp chuyên đề “Công nghệ Thông tin – Chuyên ngành nào phù hợp với bạn” với sự hợp tác của Đại học Greenwich tại Việt Nam. Đây là một ví dụ thực tế mà nhà trường đã thực hiện hướng nghiệp cho học sinh khối 10, giúp các em có cái nhìn rõ hơn về ngành CNTT.
Như vậy, nếu nhà trường lập kế hoạch định hướng nghề nghiệp từ đầu, hoạt động sẽ không bị rời rạc mà có tính liên kết, đo lường và điều chỉnh theo thực tế học sinh.
>>> Xem thêm: Tư vấn định hướng nghề nghiệp: Lợi ích và lưu ý khi nghe
1.2. Vai trò của giáo viên trong việc lập kế hoạch hướng nghiệp
Giáo viên, đặc biệt là giáo viên chủ nhiệm, chính là người gần gũi nhất với học sinh — họ có thể quan sát thái độ, điểm mạnh, điểm yếu học tập và định hướng của các em. Khi giáo viên chủ động tham gia vào việc nhà trường lập kế hoạch định hướng nghề nghiệp, các hoạt động sẽ gắn liền với thực tế lớp học, dễ triển khai và dễ theo dõi.
Một ví dụ minh chứng là câu chuyện của cựu học sinh chuyên Ams — Bùi Quang Huy, chia sẻ về định hướng nghề nghiệp: sau thời gian học phổ thông tại Trường THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam, em đã chọn học chuyên ngành Khoa học máy tính tại Đại học Miami (Mỹ).
Câu chuyện này cho thấy nếu nhà trường và giáo viên dẫn dắt quá trình định hướng nghề nghiệp đúng cách, học sinh có thể mạnh dạn chọn ngành phù hợp với ước mơ và năng lực.
2. Quy trình 5 bước nhà trường lập kế hoạch định hướng nghề nghiệp
Để hoạt động hướng nghiệp đạt hiệu quả, nhà trường cần có quy trình triển khai bài bản, có mục tiêu, kế hoạch và đánh giá cụ thể. Một kế hoạch tốt không chỉ giúp học sinh hiểu rõ bản thân, mà còn giúp giáo viên, phụ huynh và ban giám hiệu phối hợp chặt chẽ trong việc đồng hành cùng học sinh chọn ngành – chọn nghề.
2.1. Bước 1 – Đánh giá nhu cầu và năng lực học sinh
Bước đầu tiên luôn là khảo sát và kiểm tra năng lực học sinh thông qua các công cụ như phiếu khảo sát, bài test Holland hoặc MBTI, hoặc các câu hỏi đánh giá giá trị cá nhân. Việc này giúp phân loại học sinh theo nhóm sở trường, điểm mạnh – điểm yếu để từ đó xây dựng lộ trình tư vấn cá nhân hóa.
Ví dụ minh hoạ trong thực tế là tại Trường THPT Chuyên Hà Nội – Amsterdam, nhà trường tổ chức sự kiện hướng nghiệp “Hiểu mình để chọn nghề”, trong đó học sinh được làm bài trắc nghiệm Holland và xem “bản đồ thế giới nghề nghiệp” kết nối nhóm đặc tính với ngành nghề thích hợp. Đây là minh chứng cho việc áp dụng công cụ đánh giá để phục vụ mục tiêu hướng nghiệp.
2.2. Bước 2 – Xác định mục tiêu hướng nghiệp của từng cấp học
Kế hoạch định hướng nghề nghiệp nên được chia theo từng năm học để phù hợp tâm lý và nhận thức khác nhau của học sinh:
- Lớp 10: tập trung vào tự khám phá bản thân — hi vọng giúp học sinh bắt đầu suy nghĩ về sở thích và năng lực cá nhân;
- Lớp 11: mở rộng đến tìm hiểu ngành nghề, xu hướng thị trường, thông qua các buổi tư vấn chuyên đề;
- Lớp 12: đẩy mạnh giúp học sinh chọn ngành – chọn trường, cân nhắc điểm thi, sở thích và năng lực.
Quan trọng là: mục tiêu của mỗi năm phải rõ ràng, không dàn trải; kết nối từ lớp 10 đến lớp 12 để hướng nghiệp trở thành hành trình liên tục chứ không phải sự kiện đơn lẻ.
2.3. Bước 3 – Xây dựng kế hoạch hoạt động cụ thể
Sau khi bạn có dữ liệu và mục tiêu theo năm học, bước tiếp là triển khai các hoạt động cụ thể: buổi hội thảo, ngày hội hướng nghiệp, trải nghiệm nghề nghiệp, phỏng vấn nghề,…
Ví dụ: vào ngày 28/5/2025, Asia University Vietnam đã đồng hành cùng Trường THPT FPT Hà Nội tổ chức ngày hội hướng nghiệp với chủ đề “Làm gì khi thế giới bất định?”, thu hút đông đảo học sinh đến gian tư vấn từ đại học quốc tế.
Đây là ví dụ rõ ràng về việc nhà trường hợp tác với bên ngoài để tổ chức sự kiện hướng nghiệp có ý nghĩa.
2.4. Bước 4 – Phân công nhân sự và nguồn lực triển khai
Một kế hoạch hướng nghiệp tốt cần có đội ngũ cụ thể: ban giám hiệu, tổ hướng nghiệp, giáo viên chủ nhiệm, mời chuyên gia bên ngoài, cựu học sinh,… mỗi người chịu phần việc rõ ràng.
Ví dụ thực tế: Trường THPT Hoàng Cầu tổ chức chương trình tư vấn hướng nghiệp hợp tác với Đại học FPT làm bước mở đầu cho chuỗi hoạt động hướng nghiệp trong năm học.
Trong mô hình này, nhà trường chịu trách nhiệm tổ chức, mời chuyên gia, giao nhiệm vụ cho tổ chuyên môn và giáo viên chủ nhiệm triển khai tới lớp.
2.5. Bước 5 – Đánh giá và điều chỉnh kế hoạch
Sau mỗi hoạt động hoặc mỗi học kỳ, nhà trường cần thu thập phản hồi, đánh giá mức độ hài lòng, phân tích dữ liệu lựa chọn ngành nghề để điều chỉnh cho phù hợp.
Ví dụ thực tế minh chứng cho việc điều chỉnh dựa trên dữ liệu đến từ Sự kiện hướng nghiệp tại Ams “Hiểu mình để chọn nghề”: sau khi học sinh làm trắc nghiệm Holland, các diễn giả đã đưa ra bản đồ nhóm nghề và mời các em tham gia trải nghiệm theo nhóm sở trường — nếu phản hồi không tốt thì điều chỉnh nội dung tương lai.
3. Gợi ý cho giáo viên khi xây dựng kế hoạch định hướng nghề nghiệp
Để kế hoạch hướng nghiệp đạt hiệu quả, giáo viên không chỉ cần nắm rõ quy trình mà còn phải linh hoạt trong cách triển khai thực tế. Trong bối cảnh nhiều trường phổ thông còn thiếu nhân lực chuyên trách hướng nghiệp, giáo viên chủ nhiệm đóng vai trò then chốt trong việc kết nối học sinh với cơ hội, nguồn lực và thông tin đúng. Việc tận dụng sẵn nguồn lực trong trường, kết nối với các trường đại học, doanh nghiệp hay cựu học sinh sẽ giúp hoạt động hướng nghiệp trở nên thực tế và sinh động hơn, thay vì chỉ mang tính lý thuyết.
3.1. Tận dụng nguồn lực sẵn có
Giáo viên nên tận dụng các sự kiện, workshop do trường tổ chức hoặc phối hợp với trường đại học, doanh nghiệp. Ví dụ, Trường THPT Hoàng Cầu hợp tác với Đại học FPT để triển khai chương trình tư vấn hướng nghiệp đầu năm.
Giáo viên cũng có thể liên hệ cựu học sinh thành đạt để mời chia sẻ về kinh nghiệm chọn ngành học hoặc quá trình học tập, công việc. Ví dụ, cựu học sinh Ams (Bùi Quang Huy) chia sẻ hành trình học tập và chọn ngành đã giúp nhiều học sinh hình dung con đường nghề nghiệp.
Ngoài ra, giáo viên có thể tích hợp hướng dẫn chọn ngành đúng năng lực vào các buổi sinh hoạt lớp hoặc tiết chủ nhiệm, mời học sinh tự đánh giá sở thích và thế mạnh qua các câu hỏi định hướng.
>>> Xem thêm: Phiếu khảo sát định hướng nghề nghiệp: Bước đầu giúp học sinh – sinh viên chọn đúng ngành học
3.2. Lưu ý khi thực hiện kế hoạch hướng nghiệp
Không nên dồn tất cả hoạt động hướng nghiệp vào cuối năm;
- Cần có hoạt động theo dõi sau tư vấn để đảm bảo học sinh hiểu sâu hơn lựa chọn của mình;
- Tránh các buổi hướng nghiệp mang tính hình thức, thiếu tương tác cá nhân;
- Kết hợp các chủ đề thực tế như “Chọn ngành theo sở thích hay điểm thi” hoặc “Ngành học phù hợp với người hướng nội” để học sinh dễ tiếp nhận hơn.
Ví dụ minh hoạ: trường Ams trong sự kiện hướng nghiệp đã sử dụng bản đồ nghề nghiệp để kết nối nhóm tính cách – ngành nghề, đưa ra lời khuyên gắn với đặc điểm cá nhân từng học sinh.
Đây là cách làm giúp tránh hình thức và tạo trải nghiệm cá nhân hóa cho học sinh.

Việc tận dụng sẵn nguồn lực trong trường, kết nối với các trường đại học, doanh nghiệp hay cựu học sinh sẽ giúp hoạt động hướng nghiệp trở nên thực tế và sinh động hơn, thay vì chỉ mang tính lý thuyết.
4. Mẫu kế hoạch định hướng nghề nghiệp dành cho giáo viên
Khi giáo viên chủ động xây dựng kế hoạch định hướng nghề nghiệp cho lớp mình, hoạt động này sẽ không còn là “phần việc thêm”, mà trở thành phần không thể thiếu trong chương trình giáo dục của lớp. Việc có kế hoạch chi tiết giúp giáo viên cân nhắc được nguồn lực, thời gian và thiết kế các hoạt động phù hợp.
Thực tế cho thấy giáo viên phổ thông hiện đang phải “một mình đóng hai vai” — vừa dạy học, vừa kiêm vai trò tư vấn hướng nghiệp cho học sinh — như phản ánh trên Giaoduc.net.vn: “một lớp hơn 40 học sinh, giáo viên ‘gánh gồng’ với hàng chục định hướng”.
Để giảm tải và tăng hiệu quả, giáo viên nên soạn kế hoạch hướng nghiệp gồm các phần: mục tiêu, nội dung – hoạt động, phân công nhiệm vụ – thời gian, đánh giá kết quả. Dưới đây là phần mục tiêu chi tiết, làm nền tảng cho cả kế hoạch.
4.1. Mục tiêu
Phần mục tiêu cần được thiết lập rõ ràng, cụ thể, có thể đo lường và gắn liền thực tế lớp học. Dưới đây là đề xuất mục tiêu chi tiết, không mang tính chung chung:
Hiểu rõ năng lực, sở thích, mạnh – yếu của học sinh
- Đến cuối học kỳ I, ít nhất 100% học sinh trong lớp hoàn thành 2 bài test hướng nghiệp tiêu chuẩn (ví dụ MBTI, Holland) hoặc phiếu khảo sát nội bộ để xác định nhóm ngành phù hợp.
- Trên cơ sở kết quả test, giáo viên sẽ phân nhóm học sinh (ví dụ nhóm thiên về công nghệ – kỹ thuật, nhóm xã hội – truyền thông, nhóm sáng tạo – mỹ thuật) để lập kế hoạch gắn hoạt động hướng nghiệp tương ứng.
Giảm thiểu sai lầm chọn ngành không phù hợp
- Phấn đấu để tỷ lệ học sinh chọn ngành không phù hợp (dựa trên phản hồi sau năm học đầu hoặc khảo sát sau định hướng) giảm xuống dưới 10% so với lớp tương đương trước đây (nếu có dữ liệu so sánh).
- Trong mỗi năm học, thực hiện ít nhất một hoạt động theo dõi (follow-up) để đánh giá quan điểm học sinh về ngành họ đã chọn.
Nâng cao nhận thức về xu hướng nghề nghiệp mới và cơ hội thực tế
- Trong năm học, tổ chức ít nhất 2 buổi chuyên đề hoặc workshop có khách mời thực tế để học sinh được nghe chia sẻ từ người làm nghề. Ví dụ, workshop “Định hướng nghề nghiệp CNTT – Khám phá cơ hội làm việc tại FPT Software HCM” được tổ chức tại Đại học Lạc Hồng là một mô hình thực tế mà học sinh và sinh viên CNTT đã tiếp cận môi trường lao động trong ngành.
- Khuyến khích học sinh tìm hiểu thêm các dự án, xu hướng công nghệ, thị trường việc làm trong lĩnh vực liên quan đến sở thích của mình.
Đảm bảo tính khả thi trong thực hiện và đánh giá hiệu quả
- Mỗi hoạt động hướng nghiệp phải có người phụ trách rõ ràng, thời gian thực hiện, nguồn lực cần thiết (địa điểm, thiết bị, khách mời).
- Thiết lập tiêu chí đánh giá (ví dụ % học sinh hoàn thành khảo sát, mức độ hài lòng, số học sinh thay đổi quan điểm nghề nghiệp, v.v.) để cuối năm học rút kinh nghiệm.
Khi giáo viên xác lập mục tiêu chi tiết và khả thi như trên, mọi hoạt động sau đó (nội dung, phương pháp, đánh giá) đều có mốc để đo lường và điều chỉnh.
4.2. Nội dung hoạt động (mẫu)
Một bản kế hoạch định hướng nghề nghiệp hiệu quả không thể chỉ dừng lại ở việc xác định mục tiêu — điều quan trọng là xây dựng chuỗi hoạt động cụ thể, có thời gian, người phụ trách và đầu ra mong đợi. Với đặc thù bậc phổ thông, hoạt động hướng nghiệp nên được thiết kế theo chu kỳ từng học kỳ, đảm bảo học sinh có thời gian trải nghiệm, quan sát và điều chỉnh nhận thức về nghề nghiệp.
Dưới đây là mẫu kế hoạch nội dung hoạt động định hướng nghề nghiệp mà giáo viên có thể tham khảo và điều chỉnh theo tình hình thực tế của trường, lớp:
Thời gian | Hoạt động chính | Người chịu trách nhiệm |
Tháng 9 | Khảo sát định hướng học sinh qua form + test online | Giáo viên chủ nhiệm + tổ hướng nghiệp |
Tháng 10-12 | Workshop chuyên đề theo nhóm ngành | Tổ hướng nghiệp + chuyên gia bên ngoài |
Tháng 3 | Ngày hội hướng nghiệp + gian tư vấn đại học | Ban giám hiệu + các trường ĐH |
Tháng 5 | Đánh giá, khảo sát học sinh & phụ huynh | Tổ hướng nghiệp + giáo viên chủ nhiệm |
Các hoạt động này không chỉ giúp học sinh hiểu rõ bản thân mà còn tiếp cận thông tin thị trường lao động thực tế, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp hơn.

4.3. Tiêu chí đánh giá (mẫu)
Sau khi triển khai kế hoạch, đánh giá kết quả là bước giúp giáo viên và nhà trường đo lường mức độ thành công, từ đó điều chỉnh chiến lược hướng nghiệp trong những năm học sau. Việc đánh giá nên dựa trên các tiêu chí định lượng và định tính rõ ràng, thay vì cảm tính.
Dưới đây là mẫu bộ tiêu chí đánh giá mà giáo viên có thể tham khảo:
- ≥ 80% học sinh xác định được ít nhất 2–3 nhóm ngành phù hợp sau khi hoàn thành test và tham gia workshop.
- ≥ 70% học sinh tham gia khảo sát phản hồi hài lòng hoặc rất hài lòng với hoạt động hướng nghiệp trong năm học.
- Tỷ lệ học sinh thay đổi định hướng ngành học sau THPT (do cảm thấy không phù hợp) dưới 10%.
- 100% học sinh được tiếp cận ít nhất một hoạt động trải nghiệm thực tế hoặc gặp gỡ chuyên gia trong năm học.
Khi nhà trường lập kế hoạch định hướng nghề nghiệp có tiêu chí rõ ràng như vậy, giáo viên không chỉ có cơ sở đánh giá hiệu quả mà còn dễ dàng thuyết phục phụ huynh, học sinh và lãnh đạo nhà trường cùng đồng hành lâu dài.
Việc nhà trường lập kế hoạch định hướng nghề nghiệp không chỉ là một hoạt động bổ trợ mà là nhiệm vụ cốt lõi trong giáo dục phổ thông hiện đại. Khi được triển khai bài bản, liên tục và dựa trên dữ liệu thực tế, kế hoạch này giúp học sinh hiểu rõ bản thân, tránh chọn ngành sai, giảm lãng phí thời gian học tập và chi phí đào tạo. Đồng thời, giáo viên cũng có cơ sở khoa học để thực hiện vai trò người dẫn dắt hành trình nghề nghiệp cho học sinh — không chỉ dừng ở việc dạy kiến thức mà còn giúp các em xây dựng tương lai vững chắc.
Trong bối cảnh thị trường lao động thay đổi từng ngày, mỗi nhà trường cần coi việc lập kế hoạch định hướng nghề nghiệp là chiến lược dài hạn, đầu tư vào con người và phương pháp, để “mỗi lựa chọn hôm nay trở thành cơ hội ngày mai” cho thế hệ học sinh tương lai.
Hải Ngân